Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nên nỗi

Academic
Friendly

Từ "nên nỗi" trong tiếng Việt có nghĩagặp phải tình cảnh không hay, thường được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đã gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn có thể không đáng phải chịu. Cụm từ này thường đi kèm với câu hỏi " đâu nên nỗi?" để bày tỏ sự thắc mắc về lý do ai đó rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. Câu hỏi: " đâu nên nỗi anh ấy lại phải chịu đựng như vậy?"

    • (Ý nghĩa: Tại sao anh ấy lại gặp phải tình huống khó khăn như vậy?)
  2. Câu nói: " ấy không đáng phải khóc, thật không biết đâu nên nỗi."

    • (Ý nghĩa: ấy không xứng đáng phải trải qua nỗi buồn này, không hiểu sao lại như vậy.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Nên nỗi" có thể được dùng để thể hiện sự thông cảm hoặc ngạc nhiên về một tình huống không công bằng người khác gặp phải. dụ:
    • "Tôi thấy anh ấy làm việc rất chăm chỉ, nhưng cuối cùng lại thất bại. Thật đáng tiếc, đâu nên nỗi?"
Phân biệt các biến thể:
  • Nên thân: Cụm từ này thường mang nghĩa là "đáng phải chịu hậu quả" hoặc "đáng đời". dụ: "Mắng cho một trận nên thân." có nghĩa xứng đáng bị mắng những đã làm.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nỗi khổ: Chỉ về sự đau đớn, khó khăn ai đó đang trải qua. dụ: "Nỗi khổ của người lao động điều không thể chối bỏ."
  • Đáng đời: Cũng có nghĩaxứng đáng nhận những điều không tốt do hành động của mình. dụ: "Cậu ấy không lo học hành, giờ thi rớt, thật đáng đời."
Từ liên quan:
  • Khó khăn: Tình trạng không dễ dàng, cần nỗ lực để vượt qua. dụ: "Cuộc sống nhiều khó khăn, nhưng chúng ta cần phải kiên trì."
  • Điều tiếng: Chỉ việc làm xấu, không đáng.
  1. gặp phải tình cảnh không hay: đâu nên nỗi? nên thân.- Đích đáng, đáng kiếp: Mắng cho một trận nên thân.

Comments and discussion on the word "nên nỗi"